Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lacerate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlæs.ə.reɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈlæs.ə.reɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm rách, làm tổn thương
        Contoh: The sharp branches lacerated his skin. (Cành cây sắc nhọn làm rách da anh ấy.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'laceratus', là dạng quá khứ của 'lacerare' nghĩa là 'làm rách', có liên quan đến từ 'lacere' nghĩa là 'lừa dối'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn bị rách quần áo hoặc da do một vật nhọn, giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của 'lacerate'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: tear, cut, wound

Từ trái nghĩa:

  • động từ: heal, mend, repair

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • lacerate someone's feelings (làm tổn thương cảm xúc của ai đó)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The cat's claws lacerated the sofa. (Móng vuốt của con mèo làm rách ghế sofa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a knight whose armor was lacerated by a dragon's sharp claws during a fierce battle. The knight managed to heal his wounds and mend his armor, vowing to become stronger to face the dragon again.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ mà áo giáp của ông bị làm rách bởi móng vuốt sắc nhọn của một con rồng trong một trận đánh dữ dội. Hiệp sĩ đã quyết định chữa lành vết thương và sửa chữa áo giáp của mình, hứa hẹn sẽ trở nên mạnh mẽ hơn để đối mặt lại con rồng.