Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lackadaisical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌlæk.əˈdeɪ.zɪ.kəl/

🔈Phát âm Anh: /ˌlæk.əˈdeɪ.zɪ.kəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thiếu năng lượng, thiếu nghị lực, không tỉnh táo
        Contoh: He gave a lackadaisical effort in the game. (Dia cố gắng thiếu nghị lực trong trận đấu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'lackadaisical', có nguồn gốc từ 'lack-a-daisy', một thuật ngữ trừu tượng từ thế kỷ 18, có liên quan đến sự thờ ơ và thiếu nghị lực.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang nằm dưới cây hoa hồng, thờ ơ và không quan tâm đến những gì xảy ra xung quanh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: languid, listless, indifferent

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: energetic, enthusiastic, diligent

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • lackadaisical attitude (thái độ thiếu nghị lực)
  • lackadaisical performance (hiệu suất thiếu năng lượng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Her lackadaisical approach to the project worried her team. (Phương pháp thiếu nghị lực của cô ấy đối với dự án lo lắng đội của cô ấy.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a lackadaisical cat who spent most of its day lounging under a daisy tree, indifferent to the busy world around it. One day, a diligent mouse passed by, noticing the cat's lackadaisical behavior. The mouse, full of energy, decided to play a trick on the cat, leading to a series of amusing events that eventually woke the cat from its lackadaisical state.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con mèo thiếu nghị lực dành phần lớn ngày nằm dưới cây hoa hồng, thờ ơ với thế giới bận rộn xung quanh. Một ngày, một con chuột siêng năng đi ngang qua, nhận thấy hành động thiếu nghị lực của con mèo. Con chuột, đầy năng lượng, quyết định chơi khăm cho con mèo, dẫn đến một loạt sự kiện vui nhộn cuối cùng cũng đánh thức con mèo khỏi trạng thái thiếu nghị lực của nó.