Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ laconic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ləˈkɑːnɪk/

🔈Phát âm Anh: /ləˈkɒnɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):tỏa ra sự giản dị, ngắn gọn trong việc nói hoặc viết
        Contoh: His response was characteristically laconic. (Tanggapannya karakteristiknya adalah laconic.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'Lakonikos', có nghĩa là 'của Laọkos', một vùng của Sparta, nổi tiếng vì người dân nói rất ít.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người nói rất ít nhưng mỗi lời đều mang ý nghĩa sâu xa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: concise, terse, succinct

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: verbose, wordy, loquacious

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • laconic style (phong cách ngắn gọn)
  • laconic response (phản ứng ngắn gọn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The professor's lecture was laconic but informative. (Peperangan profesor itu laconic tetapi informatif.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In ancient Sparta, a laconic warrior named Leonidas was known for his brief but powerful words. When faced with a vast enemy army, he simply said, 'Molon labe,' meaning 'Come and take them,' referring to his weapons. This laconic statement became a symbol of defiance and courage.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ở Sparta cổ đại, một chiến binh giản dị và ngắn gọn tên là Leonidas nổi tiếng với những lời nói ngắn nhưng có sức mạnh lớn. Khi đối mặt với một đội quân địch lớn, anh ta chỉ nói, 'Molon labe,' có nghĩa là 'Đến đây và lấy chúng,' đề cập đến vũ khí của mình. Câu nói giản dị này trở thành biểu tượng của sự chống đối và dũng cảm.