Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lactose, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlæk.toʊs/

🔈Phát âm Anh: /ˈlæk.təʊs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại đường có trong sữa
        Contoh: Many people are lactose intolerant. (Banyak orang intoleran laktose.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'lac' (sữa) kết hợp với hậu tố '-ose' (chỉ đường)

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến sữa và các sản phẩm từ sữa như kem, sữa tươi, và vấn đề không dung nạp lactose

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: milk sugar

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • lactose intolerance (không dung nạp lactose)
  • lactose-free (không có lactose)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The yogurt is lactose-free, suitable for those with lactose intolerance. (Yogurt này không có lactose, phù hợp cho những người không dung nạp lactose.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little girl who loved milk but couldn't drink it because she was lactose intolerant. She learned about lactose and found lactose-free milk to enjoy. (Dulu di suatu waktu, ada seorang gadis kecil yang suka susu tapi tidak bisa meminumnya karena ia intoleran laktose. Dia belajar tentang laktose dan menemukan susu bebas laktose untuk dinikmati.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé rất thích sữa nhưng không thể uống được vì bị không dung nạp lactose. Cô bé đã tìm hiểu về lactose và tìm được sữa không có lactose để thưởng thức.