Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lacuna, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ləˈkuːnə/

🔈Phát âm Anh: /ləˈkjuːnə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lỗ hổng, khoảng trống trong văn bản hoặc lịch sử
        Contoh: The document has several lacunae that need to be filled. (Tài liệu có một số lỗ hổng cần được bổ sung.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'lacuna', có nghĩa là 'hố', 'khoảng trống'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy nghĩ đến một cuốn sách có những trang bị thiếu, tạo ra những 'lacuna' trong nội dung.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: gap, void, blank

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: completion, fulfillment

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • fill a lacuna (lấp đầy một lỗ hổng)
  • lacuna in the data (khoảng trống trong dữ liệu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The lacuna in the historical record was eventually filled with new discoveries. (Lỗ hổng trong bản ghi lịch sử cuối cùng đã được lấp đầy bằng những khám phá mới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In the ancient library, there was a lacuna in the scrolls that detailed the history of the kingdom. Scholars worked tirelessly to fill this lacuna with new findings and interpretations.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong thư viện cổ xưa, có một lacuna trong cuộn giấy ghi chép lịch sử của vương quốc. Các nhà học giả làm việc không ngừng nghỉ để lấp đầy lacuna này bằng những khám phá và diễn giải mới.