Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lad, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /læd/

🔈Phát âm Anh: /læd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):chàng trai trẻ, chàng thanh niên
        Contoh: The old man used to be a lively lad. (Lão già đã từng là một chàng trai trẻ sống động.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'ladde', có liên quan đến việc chỉ định một người đàn ông trẻ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chàng trai trẻ đang chơi bóng đá hoặc tham gia các hoạt động giải trí với bạn bè.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: boy, youth, young man

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: old man, elderly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a cheeky lad (một chàng trai dịu dàng)
  • a strapping lad (một chàng trai mạnh mẽ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He was a mischievous lad when he was young. (Anh ta là một chàng trai trẻ điên đảo khi còn trẻ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a lad named Tom who loved adventures. One day, he decided to explore a mysterious cave. As he ventured deeper, he discovered a hidden treasure guarded by a dragon. With courage and cleverness, Tom befriended the dragon and claimed the treasure, becoming the hero of his village.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai tên là Tom yêu thích cuộc phiêu lưu. Một ngày nọ, anh quyết định khám phá một hang động bí ẩn. Khi anh đi sâu hơn, anh phát hiện ra một kho báu ẩn giấu được bảo vệ bởi một con rồng. Với sự dũng cảm và thông minh, Tom kết bạn với con rồng và giành được kho báu, trở thành anh hùng của làng mình.