Nghĩa tiếng Việt của từ lade, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /leɪd/
🔈Phát âm Anh: /leɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đổ, đưa vào (thường chỉ đối với các vật nặng hoặc lượng lớn)
Contoh: They lade the ship with cargo. (Họ đổ hàng hóa lên tàu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hladan', có liên quan đến tiếng German cổ 'hladan' nghĩa là 'đổ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảnh tàu chở đầy hàng hóa, khiến bạn nhớ đến việc 'lade'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: load, fill, pack
Từ trái nghĩa:
- động từ: unload, empty, unpack
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- lade with goods (đầy hàng hóa)
- lade the vessel (đổ hàng lên tàu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The workers lade the truck with sand. (Các công nhân đổ cát vào xe tải.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a ship that needed to be lade with cargo before its long journey. The workers carefully lade the ship with goods, ensuring it was balanced and ready for the voyage.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc tàu cần được lade hàng hóa trước chuyến hành trình dài. Các công nhân cẩn thận lade tàu với hàng hóa, đảm bảo nó được cân bằng và sẵn sàng cho chuyến đi.