Nghĩa tiếng Việt của từ lady, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈleɪ.di/
🔈Phát âm Anh: /ˈleɪ.di/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):phụ nữ có vị trí xã hội cao hoặc được coi trọng
Contoh: She is a respected lady in our community. (Dia adalah seorang wanita yang dihormati di komunitas kami.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'hlaefdige', có nghĩa là 'người phụ trách bánh mì', từ 'hlaf' (bánh mì) và 'dige' (phụ trách).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người phụ nữ có văn hóa tốt, một 'lady' thường được mô tả như một người nữ quý tộc hoặc có tư cách cao.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: woman, madam, madam
Từ trái nghĩa:
- danh từ: man, gentleman
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- lady of the house (người phụ nữ chủ nhà)
- leading lady (người phụ nữ chính trong phim)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The lady at the counter was very helpful. (Wanita di kasir sangat membantu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a lady named Elizabeth who was known for her grace and kindness. She always helped the needy and was loved by everyone in the village. One day, a poor farmer came to her for help, and she generously provided him with food and seeds to grow his crops. This act of kindness made her even more respected as a lady in the community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người phụ nữ tên là Elizabeth được biết đến với sự duyên dáng và lòng tốt. Cô luôn giúp đỡ người nghèo và được mọi người trong làng yêu mến. Một ngày, một người nông dân nghèo đến xin sự giúp đỡ của cô, và cô đã rất hào phóng cung cấp cho anh ta thức ăn và hạt giống để trồng trọt. Hành động tốt bụng này làm cho cô trở nên được kính trọng hơn nữa như một 'lady' trong cộng đồng.