Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lag, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /læɡ/

🔈Phát âm Anh: /læɡ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự chậm trễ, sự trì hoãn
        Contoh: The project is suffering from a time lag. (Proyek ini menderita dari keterlambatan waktu.)
  • động từ (v.):chậm lại, bị trì hoãn
        Contoh: The runner began to lag behind the others. (Người chạy bộ bắt đầu bị lạc lẽo sau những người khác.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'laggen', có liên quan đến tiếng Đan Mạch 'læg' nghĩa là 'chậm'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bị trễ trong cuộc sống, như là khi máy tính của bạn bị chậm do 'lag'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: delay, holdup
  • động từ: delay, slow down

Từ trái nghĩa:

  • động từ: accelerate, speed up

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • time lag (khoảng thời gian chậm trễ)
  • lag behind (bị lạc sau)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: There is a lag in the system. (Có một sự chậm trễ trong hệ thống.)
  • động từ: The video started to lag. (Video bắt đầu chậm lại.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a race where all the participants were running smoothly. Suddenly, one runner started to lag behind due to a sudden leg cramp. Despite the lag, he managed to finish the race with determination.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cuộc đua mà tất cả người tham gia đang chạy suôn sẻ. Đột nhiên, một vận động viên bắt đầu bị lạc sau do co thắt cơ chân. Mặc dù bị trì hoãn, anh ta vẫn quyết tâm hoàn thành cuộc đua.