Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lake, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /leɪk/

🔈Phát âm Anh: /leɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một vùng nước tĩnh lặng, thường là do sự ngăn cản của đất hay bãi cát, tạo thành một hồ nhỏ
        Contoh: We went fishing at the lake. (Kami pergi memancing di danau.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'lagu', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'lacus'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đứng trên bờ hồ, nhìn thấy nước trong xanh và bờ cỏ mọc xung quanh, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'lake'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: pond, lagoon

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: ocean, sea

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • by the lake (gần hồ)
  • lakefront (bờ hồ)
  • lake view (cảnh quan hồ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The lake was calm and peaceful. (Danau itu tenang dan damai.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a beautiful lake surrounded by lush green trees. The lake was home to many fish and water birds. People would come to the lake to relax and enjoy the peaceful scenery. One day, a group of friends decided to have a picnic by the lake. They enjoyed the fresh air and the beautiful view of the lake. After eating, they went for a swim in the cool water. It was a perfect day at the lake.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hồ đẹp mê hồn bao quanh bởi những cái cây xanh tốt. Hồ là nơi ở của nhiều con cá và chim nước. Mọi người đến hồ để thư giãn và tận hưởng cảnh quan yên bình. Một ngày nọ, một nhóm bạn quyết định có một buổi dã ngoại gần hồ. Họ thưởng thức không khí trong lành và cảnh đẹp của hồ. Sau khi ăn, họ đi bơi trong nước mát. Đó là một ngày hoàn hảo tại hồ.