Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lamb, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /læm/

🔈Phát âm Anh: /lɑːm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):con cừu non
        Contoh: The shepherd watched over his flock of lambs. (Người động viên theo dõi đàn cừu non của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ tiếng Anh cổ 'lamb', có nguồn gốc từ tiếng Bắc Đức 'lambaz', liên quan đến các từ như tiếng Phạn 'amum' nghĩa là 'cừu'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con cừu non mềm mại và trắng mượt, hay một bữa ăn gia đình có món thịt cừu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: sheep, ewe

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: wolf, predator

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • gentle as a lamb (nhẹ nhàng như con cừu non)
  • like a lamb to the slaughter (như con cừu đi đến cổ đãi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The lamb was playing in the meadow. (Con cừu non đang chơi trong cánh đồng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little lamb who loved to play in the fields. One day, it wandered too far and got lost. A kind shepherd found the lamb and brought it back to the flock. The lamb learned to stay close to its family and friends.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con cừu non nhỏ rất thích chơi trong cánh đồng. Một ngày, nó lạc lối và bị lạc. Một người động viên tử tế tìm thấy con cừu và đưa nó trở lại đàn. Con cừu học được phải ở gần gũi với gia đình và bạn bè của mình.