Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lambaste, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌlæmˈbeɪst/

🔈Phát âm Anh: /ˌlæmˈbeɪst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):chửi bới, mắng mỏ
        Contoh: The coach lambasted the players for their poor performance. (HLV mắng mỏ các cầu thủ vì thi đấu kém.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'lambeau' nghĩa là 'mảnh vỡ', kết hợp với hậu tố '-aste' để tạo thành từ 'lambaste'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống nơi một người đang 'chửi bới' một người khác, có thể là do sự thất bại hoặc hành vi không được đáng kể.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: scold, berate, rebuke

Từ trái nghĩa:

  • động từ: praise, compliment

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • lambaste someone for something (chửi bới ai vì điều gì)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The teacher lambasted the student for not doing his homework. (Giáo viên mắng mỏ học sinh vì không làm bài tập về nhà.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a strict teacher who loved to lambaste his students for every little mistake. One day, a brave student stood up and asked the teacher to explain the lesson again, instead of just lambasting them. The teacher realized his mistake and changed his approach, becoming a better teacher.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên nghiêm khắc luôn mắng mỏ học sinh vì mọi sai lầm nhỏ. Một ngày, một học sinh dũng cảm đứng dậy và yêu cầu giáo viên giải thích lại bài học, thay vì chỉ mắng mỏ học sinh. Giáo viên nhận ra lỗi lầm của mình và thay đổi cách tiếp cận, trở thành một giáo viên tốt hơn.