Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lame, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /leɪm/

🔈Phát âm Anh: /leɪm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):mềm yếu, không khỏe; không thuyết phục
        Contoh: He gave a lame excuse for being late. (Dia memberikan alasan yang lemah untuk keterlambatannya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'lame', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'lama', có nghĩa là 'mềm yếu'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chân bị thương, không thể đi được, biểu hiện sự yếu đuối.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: weak, unconvincing, crippled

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: strong, convincing, robust

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • lame excuse (lý do yếu đuối)
  • lame duck (kẻ yếu đuối)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The argument was so lame that nobody believed it. (Argumen itu sangat lemah sehingga tidak ada yang mempercayainya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a lame dog that couldn't run as fast as the others. Despite its lameness, it found a clever way to catch the ball during the game, proving that even a lame dog can have its day. (Dulu, ada seekor anjing lumpuh yang tidak bisa berlari secepat yang lain. Meskipun lumpuh, ia menemukan cara cerdik untuk menangkap bola selama permainan, membuktikan bahwa bahkan anjing lumpuh bisa memiliki hari yang baik.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con chó đi lệch không thể chạy nhanh như những con khác. Mặc dù đi lệch, nó tìm ra cách thông minh để bắt bóng trong trò chơi, chứng tỏ rằng ngay cả một con chó đi lệch cũng có thể có một ngày tốt lành.