Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lament, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ləˈment/

🔈Phát âm Anh: /ləˈment/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lời than thân, tiếng khóc
        Contoh: The poem is a lament for the lost city. (Puisi itu adalah suatu pengarang untuk kota yang hilang.)
  • động từ (v.):than thân, than khóc
        Contoh: She lamented the loss of her youth. (Dia than khóc karena mất mát tuổi trẻ của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'lamentum', có nghĩa là 'tiếng than khóc'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn nghe thấy ai đó than khóc vì một thứ gì đó đã mất, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'lament'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: dirge, elegy
  • động từ: mourn, grieve

Từ trái nghĩa:

  • động từ: rejoice, celebrate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • lament over (than khóc về)
  • voice a lament (phát ra tiếng than khóc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The song is a lament for the fallen heroes. (Lagu itu adalah suatu pengarang untuk pahlawan yang jatuh.)
  • động từ: He lamented his mistakes. (Anh ta than khóc vì sai lầm của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a poet who wrote a lament for a lost love. The poem expressed deep sorrow and longing, capturing the hearts of many readers. (Dulce et decorum est pro patria mori.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà thơ viết một bài than thân cho một tình yêu đã mất. Bài thơ thể hiện nỗi buồn sâu sắc và khao khát, gây ấn tượng với nhiều độc giả. (Dulce et decorum est pro patria mori.)