Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lamina, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlæm.ɪ.nə/

🔈Phát âm Anh: /ˈlæm.ɪ.nə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):mỏng, lát, lớp mỏng
        Contoh: The lamina of the vertebra is very thin. (Lamina của xương sống rất mỏng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'lamina', có nghĩa là 'lát mỏng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tờ giấy mỏng, một lớp vỏ mỏng của quả hoặc cơ thể.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: layer, sheet, film

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: bulk, mass

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • lamina of the skin (lớp da mỏng)
  • lamina propria (lớp mỏng chịu lực)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The lamina of the leaf is where photosynthesis occurs. (Lamina của lá là nơi xảy ra quá trình quang hợp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a thin lamina of ice covering a pond. A curious child tried to walk on it, but it was too fragile. The child learned about the properties of laminas and how they can be both protective and delicate.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một lớp băng mỏng bao phủ một cái hồ. Một đứa trẻ tò mò cố đi trên đó, nhưng nó quá mong manh. Đứa trẻ đã học được về tính chất của laminas và cách chúng có thể bảo vệ và mong manh.