Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lamp, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /læmp/

🔈Phát âm Anh: /læmp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một thiết bị dùng để chiếu sáng, thường có bóng đèn bên trong
        Contoh: She turned on the table lamp. (Dia menyalakan lampu meja.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'lampas', có nghĩa là 'đèn'

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một căn phòng tối, và một chiếc đèn là thứ duy nhất cung cấp ánh sáng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: light, lantern, bulb

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: darkness, shadow

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • turn on the lamp (bật đèn)
  • table lamp (đèn bàn)
  • floor lamp (đèn sàn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The lamp on the desk provides enough light for reading. (Lampu di atas meja memberikan cukup cahaya untuk membaca.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a dark room, there was a lamp that was the only source of light. It helped people read, work, and feel safe at night. (Dahulu kala, di dalam sebuah ruangan gelap, ada sebuah lampu yang merupakan sumber cahaya satu-satunya. Lampu ini membantu orang-orang membaca, bekerja, dan merasa aman di malam hari.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một căn phòng tối, có một chiếc đèn là nguồn sáng duy nhất. Nó giúp mọi người đọc sách, làm việc và cảm thấy an toàn vào ban đêm.