Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ land, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /lænd/

🔈Phát âm Anh: /lænd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vùng đất, đất nước
        Contoh: They own a large piece of land. (Mereka memiliki sebidang tanah yang luas.)
  • động từ (v.):hạ cánh, đáp xuống
        Contoh: The plane will land in 10 minutes. (Pesawat akan mendarat dalam 10 menit.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'land', có nguồn gốc từ tiếng German cổ 'landam', có liên quan đến khái niệm về đất đai.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một máy bay hạ cánh xuống một vùng đất mới, hoặc một khu đất đai rộng lớn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: ground, territory
  • động từ: alight, descend

Từ trái nghĩa:

  • động từ: take off, ascend

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • land of opportunity (đất nước cơ hội)
  • land up (kết thúc ở đâu đó)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The farmer works on his land every day. (Nông dân làm việc trên đất của mình mỗi ngày.)
  • động từ: The birds landed on the tree branch. (Những con chim đáp xuống cành cây.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land far away, there was a magical kingdom. The king decided to land his airship in a new territory to explore its riches. (Một thời đại xa xôi, có một vương quốc ma thuật. Vua quyết định hạ cánh tàu bay của mình xuống một lãnh thổ mới để khám phá sự giàu có của nó.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một đất nước xa lắm, có một vương quốc ma thuật. Vua quyết định hạ cánh tàu bay của mình xuống một lãnh thổ mới để khám phá sự giàu có của nó.