Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ landform, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlænd.fɔrm/

🔈Phát âm Anh: /ˈlænd.fɔːm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hình thể địa lý, dạng đất
        Contoh: The valley is a common landform in this region. (Thung lũng là một dạng địa hình phổ biến ở khu vực này.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'land' (đất) và 'form' (hình dạng).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các loại địa hình như núi, đồng bằng, biển, đại dương, v.v.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: terrain, topography, geomorphology

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: flatness, uniformity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • unique landform (địa hình độc đáo)
  • landform features (đặc điểm địa hình)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The study of landforms helps us understand the Earth's surface. (Nghiên cứu về địa hình giúp chúng ta hiểu bề mặt của Trái Đất.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a landform that was shaped like a giant turtle. People from all over the world came to see this unique landform, which became a symbol of the region. (Ngày xửa ngày xưa, có một dạng địa hình có hình dạng giống như một con rùa khổng lồ. Mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến để xem dạng địa hình độc đáo này, nó trở thành biểu tượng của khu vực.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một dạng địa hình có hình dạng giống như một con rùa khổng lồ. Mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến để xem dạng địa hình độc đáo này, nó trở thành biểu tượng của khu vực.