Nghĩa tiếng Việt của từ landholder, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlændˌhoʊldər/
🔈Phát âm Anh: /ˈlændˌhəʊldə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người sở hữu đất, chủ đất
Contoh: The landholder decided to sell his property. (Chủ đất quyết định bán tài sản của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'land' (đất) và 'holder' (người sở hữu), kết hợp để tạo thành từ 'landholder'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang đứng trên một mảnh đất rộng lớn, đó là chủ sở hữu của khu đất đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- chủ đất, chủ nhà, người sở hữu đất
Từ trái nghĩa:
- không chủ, người thuê
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- landholder rights (quyền lợi của chủ đất)
- landholder responsibilities (trách nhiệm của chủ đất)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The landholder has the right to decide what to plant on his land. (Chủ đất có quyền quyết định trồng gì trên đất của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a landholder who owned vast lands. He was known for his wise decisions in managing his property, which brought prosperity to the region. One day, he decided to plant a new crop that would benefit not only him but also the community around him.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chủ đất sở hữu nhiều đất rộng lớn. Ông được biết đến với những quyết định khôn ngoan trong việc quản lý tài sản của mình, đem lại sự thịnh vượng cho khu vực. Một ngày nọ, ông quyết định trồng một loại cây mới sẽ có lợi cho không chỉ mình mà còn cho cộng đồng xung quanh.