Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ landing, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlæn.dɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈlæn.dɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sân đỗ máy bay, bậc dốc
        Contoh: The plane made a smooth landing. (Pesawat melakukan pendaratan yang mulus.)
  • động từ (v.):đáp xuống, hạ cánh
        Contoh: The pilot landed the plane safely. (Pilot mendaratkan pesawat dengan aman.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'land', có nghĩa là 'đất', kết hợp với hậu tố '-ing'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một chuyến bay kết thúc với một đáp xuống an toàn trên sân đỗ máy bay.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: airstrip, touchdown
  • động từ: descend, touch down

Từ trái nghĩa:

  • động từ: take off, ascend

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • soft landing (đáp xuống mềm mại)
  • hard landing (đáp xuống mạnh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The landing was a bit bumpy. (Pendaratan sedikit bergelombang.)
  • động từ: The helicopter landed on the roof. (Helikopter mendarat di atap.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a pilot was preparing for a landing. The weather was perfect, and the runway was clear. As the plane approached the landing strip, the pilot made a smooth touchdown, and everyone on board cheered. It was a picture-perfect landing.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một phi công đang chuẩn bị để hạ cánh. Thời tiết hoàn hảo, và đường băng rộng rãi. Khi máy bay tiếp cận sân bay, phi công thực hiện một đáp xuống mượt mà, và tất cả mọi người trên máy bay vỗ tay hoan hô. Đó là một đáp xuống hoàn hảo như tranh vẽ.