Nghĩa tiếng Việt của từ landless, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlændləs/
🔈Phát âm Anh: /ˈlændləs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không có đất đai, vô gia cư
Contoh: The landless peasants struggled to survive. (Nông dân vô địa chỉ đã vật lộn để tồn tại.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'land' (đất đai) kết hợp với hậu tố '-less' (không có).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những người không có đất đai, có thể là nô lệ hoặc người nghèo.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- vô địa chỉ, không có đất
Từ trái nghĩa:
- có đất, địa chủ
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- landless peasants (nông dân vô địa chỉ)
- landless society (xã hội vô địa chỉ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The landless community often faces challenges in finding stable livelihoods. (Cộng đồng vô địa chỉ thường gặp khó khăn trong việc tìm kiếm một nguồn sống ổn định.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a landless man who dreamed of owning a piece of land. He worked hard every day, hoping to save enough money to buy his own land. One day, he found a treasure map and followed it, leading him to a hidden treasure that allowed him to buy the land he always wanted. He became a landowner and lived happily ever after.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông vô địa chỉ mơ ước sở hữu một mảnh đất. Anh ta làm việc chăm chỉ mỗi ngày, hy vọng sẽ tiết kiệm đủ tiền để mua đất của riêng mình. Một ngày nọ, anh ta tìm thấy một bản đồ kho báu và theo nó, dẫn anh ta đến một kho báu ẩn mình cho phép anh ta mua được đất mà anh ta luôn muốn. Anh ta trở thành một chủ đất và sống hạnh phúc mãi mãi.