Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ landlocked, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlændˌlɑkt/

🔈Phát âm Anh: /ˈlændˌlɒkt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):bị khuất bởi đất liền, không tiếp xúc với biển
        Contoh: Switzerland is a landlocked country. (Thụy Sĩ là một quốc gia bị khuất bởi đất liền.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'land' (đất liền) và 'locked' (bị khóa), tổ hợp thành 'landlocked' để mô tả một khu vực không có đường biển thoát ra.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một quốc gia như Luxembourg, nó bị bao quanh hoàn toàn bởi các quốc gia khác, không có đường biển.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: enclosed, surrounded

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: coastal, oceanic

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • landlocked region (khu vực bị khuất bởi đất liền)
  • landlocked state (bang bị khuất bởi đất liền)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The landlocked country has no direct access to the sea. (Quốc gia bị khuất không có đường trực tiếp đến biển.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a landlocked kingdom called 'Midlandia'. It was surrounded by mountains and had no access to the sea. The people of Midlandia had to trade through neighboring countries to get seafood. Despite this, they thrived and built a strong community based on their resourcefulness and unity.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vương quốc bị khuất tên là 'Midlandia'. Nó bị bao quanh bởi núi non và không có đường tiếp cận với biển. Người dân Midlandia phải giao dịch qua các quốc gia láng giềng để có được hải sản. Mặc dù vậy, họ phát triển mạnh mẽ và xây dựng một cộng đồng mạnh mẽ dựa trên sự sáng tạo và đoàn kết của mình.