Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ landlord, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlænd.lɔrd/

🔈Phát âm Anh: /ˈlænd.lɔːd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):chủ nhà trọ, chủ nhà cho thuê
        Contoh: The landlord increased the rent. (Chủ nhà tăng tiền thuê.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'land', có nghĩa là 'đất', kết hợp với 'lord', có nghĩa là 'ông chủ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người quản lý một khu đất hoặc nhà ở, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'landlord'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • chủ nhà, chủ tịch

Từ trái nghĩa:

  • người thuê, khách thuê

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • landlord and tenant (chủ nhà và người thuê)
  • landlord rights (quyền lợi của chủ nhà)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The landlord came to inspect the property. (Chủ nhà đến kiểm tra tài sản.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a landlord who owned many properties. He was known for being fair and always took care of his tenants. One day, a new tenant moved in, and the landlord welcomed him with open arms. The tenant was so happy with the landlord's hospitality that he decided to stay for many years.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chủ nhà sở hữu nhiều tài sản. Ông được biết đến là công bằng và luôn chăm sóc người thuê của mình. Một ngày nọ, một người thuê mới chuyển đến, và chủ nhà chào đón anh ta bằng cánh tay rộng. Người thuê rất hạnh phúc với sự ân cần của chủ nhà đến mức anh ta quyết định ở lại nhiều năm.