Nghĩa tiếng Việt của từ landmark, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlænd.mɑːrk/
🔈Phát âm Anh: /ˈlænd.mɑːk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):mốc lịch sử, địa vật nổi bật
Contoh: The Eiffel Tower is a famous landmark in Paris. (Tháp Eiffel là một địa vật nổi tiếng ở Paris.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'land' (đất) và 'mark' (dấu hiệu), tổ hợp thành 'landmark' (dấu hiệu của đất).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một địa điểm nổi tiếng như tháp Eiffel hoặc cổng Brandenburg để nhớ từ 'landmark'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: monument, point of interest, feature
Từ trái nghĩa:
- danh từ: nonentity, insignificance
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- historical landmark (địa vật lịch sử)
- natural landmark (địa vật tự nhiên)
- cultural landmark (địa vật văn hóa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The Statue of Liberty is a well-known landmark. (Tượng Nữ Thần Tự Do là một địa vật nổi tiếng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a traveler who visited many countries. Each time he arrived in a new city, he would look for the most famous landmark to take a picture with. This helped him remember his journey and the stories behind each landmark. For example, when he was in Paris, he took a photo with the Eiffel Tower, learning about its history and significance as a landmark.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một du khách đã đến thăm nhiều quốc gia. Mỗi khi anh ta đến một thành phố mới, anh ta sẽ tìm kiếm địa vật nổi tiếng nhất để chụp ảnh cùng. Điều này giúp anh ta ghi nhớ chuyến đi của mình và câu chuyện đằng sau mỗi địa vật. Ví dụ, khi anh ta ở Paris, anh ta chụp ảnh cùng với Tháp Eiffel, tìm hiểu về lịch sử và ý nghĩa của nó như một địa vật.