Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ landmass, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlændˌmæs/

🔈Phát âm Anh: /ˈlændˌmæs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một phần lớn của lục địa, không phải là hòn đảo
        Contoh: The continents are large landmasses. (Các lục địa là những bề mặt đất lớn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'land' (đất) và 'mass' (khối lượng), kết hợp để chỉ một phần lớn của lục địa.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh của Trái Đất, với các lục địa lớn như châu Á, châu Âu, châu Mỹ, châu Phi, châu Úc và châu Bắc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: continent, mainland

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: island, archipelago

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a vast landmass (một bề mặt đất rộng lớn)
  • the main landmass (lục địa chính)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The Himalayas are located in the largest landmass on Earth, Asia. (Dãy núi Himalaya nằm ở lục địa lớn nhất trên Trái Đất, châu Á.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a huge landmass called 'The Great Continent'. It was home to many different species of animals and plants. People from all around the world traveled to this landmass to explore its vast landscapes and learn about its diverse ecosystems.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một lục địa lớn được gọi là 'Lục địa Vĩ Đại'. Nó là nơi cư ngụ của nhiều loài động vật và thực vật khác nhau. Người ta từ khắp nơi trên thế giới đến lục địa này để khám phá những phong cảnh rộng lớn và tìm hiểu về hệ sinh thái đa dạng của nó.