Nghĩa tiếng Việt của từ landscapist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlændˌskeɪpɪst/
🔈Phát âm Anh: /ˈlændˌskeɪpɪst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người vẽ hoặc thiết kế phong cảnh
Contoh: The landscapist created a beautiful garden design. (Người thiết kế phong cảnh đã tạo ra một khu vườn đẹp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'landscape' (phong cảnh) kết hợp với hậu tố '-ist' (người làm gì đó).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang vẽ một bức tranh phong cảnh để nhớ từ 'landscapist'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: landscape designer, garden designer
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hire a landscapist (thuê một người thiết kế phong cảnh)
- landscapist's vision (tầm nhìn của người thiết kế phong cảnh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The landscapist's work was admired by many. (Công việc của người thiết kế phong cảnh được nhiều người ngưỡng mộ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a landscapist was hired to design a garden for a royal palace. The landscapist used his creativity to create a beautiful landscape that impressed everyone who saw it. The king was so pleased that he named the garden after the landscapist.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một người thiết kế phong cảnh được thuê để thiết kế một khu vườn cho cung điện hoàng gia. Người thiết kế đã sử dụng sự sáng tạo của mình để tạo ra một phong cảnh đẹp mà khiến mọi người xem đều ấn tượng. Vua rất hài lòng nên ông đã đặt tên cho khu vườn theo tên của người thiết kế phong cảnh.