Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ landslip, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlændˌslɪp/

🔈Phát âm Anh: /ˈlændˌslɪp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự trượt lở đất, sự lắng đọng của đất
        Contoh: The landslip caused by heavy rain blocked the road. (Sự trượt lở đất do mưa lớn gây ra đã chặn đường.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, 'land' có nghĩa là 'đất' và 'slip' có nghĩa là 'trượt', kết hợp thành 'landslip' nghĩa là 'sự trượt lở đất'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảnh trượt lở đất sau một cơn mưa lớn, gây ra nhiều thiệt hại.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: landslide, mudslide

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: stability, solid ground

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cause a landslip (gây ra sự trượt lở đất)
  • prevent landslip (ngăn chặn sự trượt lở đất)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The landslip was a result of the earthquake. (Sự trượt lở đất là kết quả của trận động đất.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a heavy storm caused a massive landslip that changed the landscape of the village. The villagers worked together to rebuild their homes and prevent future landslips.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một cơn bão mạnh đã gây ra một trận trượt lở đất lớn đã thay đổi cảnh quan của ngôi làng. Những người dân trong làng cùng nhau xây dựng lại ngôi nhà của họ và ngăn chặn những trường hợp trượt lở đất trong tương lai.