Nghĩa tiếng Việt của từ landsman, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlændzmən/
🔈Phát âm Anh: /ˈlændzmən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người ở đất liền, người không là thủy thủ
Contoh: He was a landsman, not used to the sea. (Anh ấy là một người ở đất liền, không quen với biển.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'land' (đất liền) kết hợp với 'man' (người).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người sống ở đất liền, khác với người sống dưới nước.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- người đất liền
Từ trái nghĩa:
- thủy thủ
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- landsman at heart (người đất liền trong lòng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The sailor felt more comfortable among the landsman. (Thủy thủ cảm thấy thoải mái hơn khi ở cùng những người đất liền.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a landsman who had never seen the sea. One day, he decided to travel to the coast to experience the ocean. As he stood by the shore, he marveled at the vastness of the water, a stark contrast to the familiar lands he had always known.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đất liền chưa bao giờ nhìn thấy biển. Một ngày nọ, anh ta quyết định đi du lịch đến bờ biển để trải nghiệm đại dương. Khi đứng trên bãi cát, anh ta kinh ngạc trước sự rộng lớn của nước biển, một sự tương phản rõ rệt so với những vùng đất quen thuộc mà anh ta luôn biết.