Nghĩa tiếng Việt của từ lane, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /leɪn/
🔈Phát âm Anh: /leɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):làn đường, lối đi nhỏ
Contoh: The car turned into a quiet lane. (Xe hơi rẽ vào một làn đường yên tĩnh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'lān', có liên quan đến tiếng Latin 'lāna' nghĩa là 'lông thú'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con đường nhỏ, yên tĩnh trong một ngôi làng, có thể là nơi bạn thường đi dạo vào buổi tối.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: alley, path, track
Từ trái nghĩa:
- danh từ: highway, main road
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- lane marking (vạch phân làn đường)
- lane change (thay đổi làn đường)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We walked down the narrow lane. (Chúng tôi đi bộ xuống làn đường hẹp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a quiet lane that led to a beautiful garden. Every morning, the villagers would walk down this lane to tend to their flowers and vegetables. It was a peaceful and serene place, perfect for starting the day.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một làn đường yên tĩnh dẫn đến một khu vườn đẹp. Hàng buổi sáng, dân làng sẽ đi bộ xuống làn đường này để chăm sóc hoa và rau của họ. Đó là một nơi yên bình và thanh thản, hoàn hảo để bắt đầu một ngày mới.