Nghĩa tiếng Việt của từ language, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/
🔈Phát âm Anh: /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):ngôn ngữ, từ vựng, ngữ pháp
Contoh: English is a global language. (Bahasa Inggris adalah bahasa global.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'lingua', có nghĩa là 'lưỡi' hay 'ngôn ngữ', qua đó dẫn đến ý nghĩa hiện tại về ngôn ngữ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc giao tiếp giữa các quốc gia và các dân tộc, 'language' là công cụ để hiểu lẫn nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: tongue, speech, dialect
Từ trái nghĩa:
- danh từ: silence, muteness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- official language (ngôn ngữ chính thức)
- foreign language (ngôn ngữ nước ngoài)
- programming language (ngôn ngữ lập trình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She is studying the French language. (Dia sedang belajar bahasa Perancis.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where multiple languages were spoken, there was a young girl named Lila who dreamed of uniting everyone through a common language. She traveled far and wide, learning each language and finding similarities among them. Eventually, she created a simplified language that everyone could understand, and it became known as the 'Universal Language'.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất nơi mà nhiều ngôn ngữ được nói, có một cô gái trẻ tên Lila mơ ước hợp nhất mọi người qua một ngôn ngữ chung. Cô đã đi xa và rộng, học mỗi ngôn ngữ và tìm ra những điểm tương đồng giữa chúng. Cuối cùng, cô đã tạo ra một ngôn ngữ đơn giản mà ai cũng có thể hiểu được, và nó được biết đến là 'Ngôn ngữ Vũ trụ'.