Nghĩa tiếng Việt của từ languid, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlæŋ.ɡwɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˈlæŋ.ɡwɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):mệt mỏi, lười biếng, không có năng lượng
Contoh: He gave a languid wave as he left. (Dia melambai dengan malas saat pergi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'languidus', từ 'languidus' nghĩa là 'mệt mỏi', liên quan đến từ 'languere' nghĩa là 'mệt mỏi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người nằm trên giường, mệt mỏi và không có năng lượng để làm gì cả.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: tired, lethargic, listless
Từ trái nghĩa:
- tính từ: energetic, lively, vigorous
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- languid pace (bước chân lười biếng)
- languid smile (nụ cười lười biếng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She looked languid after the long journey. (Dia nhìn mệt mỏi sau chuyến đi dài.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a languid cat who spent all day lying in the sun, too tired to chase mice. One day, a lively dog came along and tried to play with the cat, but the cat just gave a languid wave of its paw and went back to sleep.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con mèo mệt mỏi dành cả ngày nằm nằm dưới ánh mặt trời, quá mệt để đuổi chuột. Một ngày nọ, một con chó năng động đến và cố gắng chơi với con mèo, nhưng con mèo chỉ dùng chân mỏng mái và quay lại ngủ.