Nghĩa tiếng Việt của từ languish, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlæŋ.ɡwɪʃ/
🔈Phát âm Anh: /ˈlæŋ.ɡwɪʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):lâm vào tình trạng yếu ớt, mệt mỏi hoặc khổ sở
Contoh: He languished in prison for ten years. (Anh ta khổ sở trong tù mười năm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'languidus' nghĩa là 'yếu ớt, mệt mỏi', từ 'languere' nghĩa là 'yếu đi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người bị giam cầm trong tù, không thể thoát khỏi tình trạng khổ sở và mệt mỏi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: suffer, pine, wither
Từ trái nghĩa:
- động từ: flourish, thrive, prosper
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- languish in despair (khổ sở trong tuyệt vọng)
- languish away (yếu đi dần)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The plants languished from lack of water. (Những cây cối yếu đi do thiếu nước.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who languished in a dark prison. He wished for freedom but could only dream of the outside world. Every day, he grew weaker and more hopeless, longing for the day he could escape his misery.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông khổ sở trong một nhà tù tối tăm. Anh ta mong ước được tự do nhưng chỉ có thể mơ về thế giới bên ngoài. Mỗi ngày, anh ta càng yếu đi và tuyệt vọng hơn, khao khát ngày anh ta có thể thoát khỏi nỗi đau đó.