Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ languor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlæŋ.ɡwɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈlæŋ.ɡə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự mệt mỏi, sự lơ lửng
        Contoh: The languor of the summer afternoon made everyone sleepy. (Sự lơ lửng của buổi chiều mùa hè khiến mọi người buồn ngủ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'languor', có liên quan đến từ 'languere' nghĩa là 'mệt mỏi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngày hè nắng nóng, bạn cảm thấy mệt mỏi và không muốn làm gì cả.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: lethargy, weariness

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: vigor, energy

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sink into languor (rơi vào tâm trạng mệt mỏi)
  • escape the languor (thoát khỏi sự mệt mỏi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The languor of the evening made it hard to concentrate. (Sự lơ lửng của buổi tối khiến việc tập trung khó khăn hơn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, the summer heat brought a sense of languor to all its inhabitants. They spent their days lazily under the shade of large trees, sipping cool drinks and barely moving. This languor, however, was a peaceful and welcomed break from their usual busy lives.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, nắng nóng mùa hè mang đến cảm giác mệt mỏi cho tất cả người dân. Họ dành cả ngày nằm lơ lửng dưới bóng râm của những cái cây to, uống nước giải khát mát lạnh và không làm gì nhiều. Sự mệt mỏi này, tuy nhiên, là một khoảng nghỉ yên bình và được chào đón từ cuộc sống bận rộn thường ngày của họ.