Nghĩa tiếng Việt của từ lantern, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlæn.tɚn/
🔈Phát âm Anh: /ˈlæn.tən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại đèn có vỏ bằng thủy tinh hoặc kim loại, thường được dùng để chiếu sáng ở ngoài trời vào ban đêm
Contoh: They hung a lantern outside the house. (Họ treo một chiếc đèn lồng bên ngoài nhà.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'lanterne', tiếp theo từ tiếng Latin 'lanterna', có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp 'lamptḗr'
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa trăng mật, người ta dùng đèn lồng để chiếu sáng và tạo ra một không gian ấm cúng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- đèn truyền thống, đèn đỏ, đèn cổ
Từ trái nghĩa:
- đèn LED, đèn điện
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- đèn lồng truyền thống
- treo đèn lồng
- đèn lồng đỏ
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: During the festival, lanterns were hung everywhere. (Trong lễ hội, đèn lồng được treo khắp nơi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a tradition of hanging lanterns during the full moon night. The villagers believed that the lanterns would guide their ancestors' spirits back home. One night, a young boy named An was tasked with lighting the lanterns. As he lit each lantern, he imagined the stories his grandparents told him about their ancestors. The warm glow of the lanterns not only lit up the village but also filled An's heart with a sense of connection to his heritage.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một làng nhỏ, có truyền thống treo đèn lồng vào đêm trăng tròn. Dân làng tin rằng đèn lồng sẽ dẫn đường cho linh hồn tổ tiên của họ trở về nhà. Một đêm, một cậu bé tên An được giao nhiệm vụ thắp sáng đèn lồng. Khi cậu thắp lên mỗi chiếc đèn, cậu tưởng tượng những câu chuyện mà ông bà kể về tổ tiên của mình. Ánh sáng ấm cúng từ đèn lồng không chỉ thắp sáng làng mà còn làm trái tim An cảm thấy gắn kết với di sản văn hóa của mình.