Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lap, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /læp/

🔈Phát âm Anh: /læp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vòng lặp, phần mà ngồi của người hoặc động vật
        Contoh: She held the book on her lap. (Dia memegang buku di pangkuan nya.)
  • động từ (v.):làm lại, lặp lại
        Contoh: He lapped the track several times. (Anh ta lặp lại đường ray nhiều lần.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ tiếng Anh cổ 'lap', có nguồn gốc từ tiếng Old Norse 'lapper' nghĩa là 'vòng lặp'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc ngồi và để sách lên lòng bàn tay của bạn, đó là 'lap' như một danh từ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: lap, lap area
  • động từ: repeat, redo

Từ trái nghĩa:

  • động từ: innovate, create

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • lap of luxury (vòng tay dịu dàng)
  • lap up (hấp thụ, thưởng thức)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The cat sat on my lap. (Con mèo ngồi trên lòng bàn tay của tôi.)
  • động từ: The runner lapped the field quickly. (Người chạy bộ lặp lại cánh đồng một cách nhanh chóng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a cat who loved to sit on laps. Every time someone sat down, the cat would jump onto their lap and purr. This made everyone remember the word 'lap' as a cozy place.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một con mèo rất thích ngồi trên lòng bàn tay. Mỗi khi ai đó ngồi xuống, con mèo sẽ nhảy lên lòng bàn tay của họ và rỉ rẩm. Điều này khiến mọi người nhớ đến từ 'lap' như một nơi ấm áp.