Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lapis, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlæp.ɪs/

🔈Phát âm Anh: /ˈlæp.ɪs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bút chì màu, đá màu
        Contoh: Dia menggambar dengan lapis. (Cô ấy vẽ bằng bút chì màu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'lapis', có nghĩa là 'đá', đặc biệt đối với loại đá có thể sắc màu.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sử dụng bút chì màu để tô màu hoặc vẽ tranh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: colored pencil, colored stone

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: plain pencil, graphite pencil

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • lapis lazuli (lapis lazuli, một loại đá màu xanh dương đặc biệt)
  • lapis stone (đá lapis)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The artist used a lapis to add color to her drawing. (Nghệ sĩ đã sử dụng bút chì màu để thêm màu sắc vào bức vẽ của cô ấy.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an artist who loved to use lapis in her paintings. She believed that the vibrant colors of lapis brought her artwork to life. One day, she found a rare lapis stone and used it to create a masterpiece that was admired by many. (Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ yêu thích sử dụng lapis trong tranh của cô. Cô tin rằng màu sắc sặc sỡ của lapis làm tranh của cô sống động hơn. Một ngày, cô tìm thấy một viên lapis hiếm và sử dụng nó để tạo ra một kiệt tác được nhiều người ngưỡng mộ.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một nghệ sĩ rất thích dùng lapis trong bức tranh của mình. Cô tin rằng màu sắc sặc sỡ của lapis làm cho bức tranh của cô trở nên sống động hơn. Một ngày, cô tìm thấy một viên lapis hiếm và dùng nó để tạo ra một tác phẩm được nhiều người ngưỡng mộ.