Nghĩa tiếng Việt của từ laptop, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlæpˌtɑp/
🔈Phát âm Anh: /ˈlæpˌtɒp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):máy tính xách tay
Contoh: She uses a laptop for her work. (Dia menggunakan laptop untuk pekerjaannya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'lap' có nghĩa là 'lưng' hoặc 'vùng trên của đùi' và 'top' có nghĩa là 'đỉnh' hoặc 'mặt trên', tổng hợp lại có nghĩa là máy tính có thể được đặt trên lưng hoặc đùi khi sử dụng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang làm việc với máy tính xách tay trên đùi trong một chuyến bay dài.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: notebook, portable computer
Từ trái nghĩa:
- danh từ: desktop computer
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- laptop bag (túi đựng máy tính xách tay)
- laptop stand (giá đỡ máy tính xách tay)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He bought a new laptop for college. (Dia membeli laptop baru untuk kuliah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a student who loved to study with his laptop. He carried it everywhere, from the library to the coffee shop, and it was always by his side. One day, he forgot his laptop at home, and he felt lost without it. He realized how much he depended on his laptop for his studies and decided to be more careful with it.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một sinh viên yêu thích học bằng máy tính xách tay của mình. Anh ta mang nó đi khắp nơi, từ thư viện đến quán cà phê, và nó luôn ở bên cạnh anh ta. Một ngày nọ, anh ta quên máy tính xách tay ở nhà, và anh ta cảm thấy lạc lõng khi không có nó. Anh ta nhận ra mình phụ thuộc rất nhiều vào máy tính xách tay để học tập và quyết định cẩn thận hơn với nó.