Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ larceny, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlɑːrsəni/

🔈Phát âm Anh: /ˈlɑːsəni/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tội lừa đảo, tội trộm cắp
        Contoh: He was charged with larceny. (Dia didakwa atas kejahatan pencurian.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'larcinium', từ 'larcere' nghĩa là 'trộm cắp'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tên trộm đang lấy cắp tài sản của người khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tội trộm cắp, tội lấy cắp

Từ trái nghĩa:

  • trung thành, trung thực

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • commit larceny (phạm tội trộm cắp)
  • larceny of property (trộm cắp tài sản)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The police are investigating the larceny case. (Polisi sedang menyelidiki kasus pencurian.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a thief who specialized in larceny. He would sneak into houses and take whatever he could find. One day, he was caught and charged with multiple counts of larceny.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một tên trộm chuyên trộm cắp. Anh ta lẻn vào nhà người ta và lấy mọi thứ anh ta có thể tìm thấy. Một ngày nọ, anh ta bị bắt và bị truy tố với nhiều cái tội trộm cắp.