Nghĩa tiếng Việt của từ large, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /lɑːrdʒ/
🔈Phát âm Anh: /lɑːdʒ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):lớn, có kích thước lớn
Contoh: She lives in a large house. (Dia tinggal di sebuah rumah besar.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'largus', có nghĩa là 'lớn', 'rộng rãi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một căn phòng rộng hoặc một cái tủ lớn, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'large'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: big, huge, massive
Từ trái nghĩa:
- tính từ: small, tiny, little
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a large number (một số lượng lớn)
- large scale (tỷ lệ lớn)
- large-hearted (trái tim rộng lượng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The large room can accommodate many people. (Kamar yang besar dapat menampung banyak orang.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a large kingdom, there was a large castle where a large family lived. They had a large garden and a large collection of books. One day, they decided to have a large party to celebrate their large achievements.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vương quốc rộng lớn, có một lâu đài lớn mà một gia đình lớn sống. Họ có một khu vườn rộng và một bộ sưu tập sách lớn. Một ngày nọ, họ quyết định tổ chức một bữa tiệc lớn để ăn mừng những thành tựu lớn của họ.