Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ largely, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlɑːrdʒli/

🔈Phát âm Anh: /ˈlɑːdʒli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):chủ yếu, phần lớn, nhiều phần
        Contoh: The decision was largely influenced by public opinion. (Keputusan itu sebagian besar dipengaruhi oleh opini publik.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'large' (lớn) kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh rộng lớn, màu sắc nổi bật, đại diện cho sự 'largely'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: mainly, mostly, primarily

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: slightly, minimally, insignificantly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • largely due to (chủ yếu vì)
  • largely ignored (nhiều phần bị bỏ qua)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The project was largely successful. (Proyek itu sebagian besar sukses.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a large city, the decisions were largely influenced by the opinions of the majority. This largely shaped the city's development.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thành phố lớn, các quyết định chủ yếu bị ảnh hưởng bởi ý kiến của đa số. Điều này đã nhiều phần tạo nên sự phát triển của thành phố.