Nghĩa tiếng Việt của từ larva, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlɑːr.və/
🔈Phát âm Anh: /ˈlɑː.və/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):giai đoạn non của côn trùng hoặc các sinh vật khác, trước khi trưởng thành
Contoh: The butterfly starts as a larva before it becomes an adult. (Con bướm bắt đầu là một ấu trùng trước khi trở thành con trưởng thành.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'larva', có nghĩa là 'ma', 'ảo ảnh'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con ếch non, một dạng của larva trong quá trình phát triển.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: caterpillar, grub, maggot
Từ trái nghĩa:
- danh từ: adult, mature
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- larva stage (giai đoạn ấu trùng)
- larva migration (di cư của ấu trùng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The larva of a mosquito is called a wriggler. (Ấu trùng của muỗi được gọi là con nhảy.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a tiny larva who dreamed of becoming a beautiful butterfly. It went through many stages of growth, eating and growing until one day, it spun a cocoon around itself. After a while, it emerged as a stunning butterfly, fulfilling its dream. (Ngày xửa ngày xưa, có một ấu trùng nhỏ mơ ước trở thành một con bướm đẹp. Nó trải qua nhiều giai đoạn phát triển, ăn uống và lớn lên cho đến một ngày nào đó, nó quấn mình trong một cái tổ. Sau một thời gian, nó xuất hiện dưới dạng một con bướm tuyệt đẹp, hoàn thành ước mơ của mình.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ấu trùng nhỏ mơ ước trở thành một con bướm đẹp. Nó trải qua nhiều giai đoạn phát triển, ăn uống và lớn lên cho đến một ngày nào đó, nó quấn mình trong một cái tổ. Sau một thời gian, nó xuất hiện dưới dạng một con bướm tuyệt đẹp, hoàn thành ước mơ của mình.