Nghĩa tiếng Việt của từ larynx, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlær.ɪŋks/
🔈Phát âm Anh: /ˈlær.ɪŋks/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thanh quản
Contoh: The larynx is important for speech and breathing. (Thanh quản rất quan trọng cho việc nói và thở.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'larynx', có liên quan đến từ 'larunx', có nghĩa là 'thanh quản'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc nói và hát, là những hoạt động mà thanh quản được sử dụng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- thanh quản
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- larynx surgery (phẫu thuật thanh quản)
- larynx infection (viêm thanh quản)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The doctor examined the patient's larynx. (Bác sĩ kiểm tra thanh quản của bệnh nhân.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a singer who had a beautiful voice. One day, she noticed her voice was getting hoarse. She went to the doctor, who found that her larynx was inflamed. After treatment, her voice returned to its melodious state.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ca sĩ có giọng hát tuyệt vời. Một ngày nọ, cô nhận ra giọng cô bị xấu đi. Cô đến gặp bác sĩ, người đã phát hiện thanh quản của cô bị viêm. Sau khi điều trị, giọng hát của cô trở lại như xưa.