Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lascivious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ləˈsɪv.i.əs/

🔈Phát âm Anh: /ləˈsɪv.i.əs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên kết đến ham muốn tình dục, xấu xa
        Contoh: His lascivious gaze made her uncomfortable. (Mata liếc xấu xa của anh ta khiến cô ấy không thoải mái.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'lascīvus', có nghĩa là 'ham muốn, vô tâm', không có chữ gốc hay hậu tố cụ thể.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tấm ảnh mà có những hành vi hoặc ánh mắt khiến bạn cảm thấy khó chịu và xấu xa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: lustful, lewd, salacious

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: chaste, innocent, pure

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • lascivious behavior (hành vi xấu xa)
  • lascivious thoughts (ý nghĩ xấu xa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The novel was criticized for its lascivious content. (Tiểu thuyết bị chỉ trích vì nội dung xấu xa của nó.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man known for his lascivious behavior. Every glance he threw was filled with desire, making everyone around him uncomfortable. One day, he met a wise old woman who taught him the value of respect and purity, transforming his life.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông nổi tiếng vì hành vi xấu xa của mình. Mỗi cái nhìn anh ta đưa ra đều chứa đầy ham muốn, khiến mọi người xung quanh cảm thấy khó chịu. Một ngày nọ, anh ta gặp một phụ nữ già khôn ngoan, người đã dạy anh về giá trị của sự tôn trọng và thanh tịnh, biến đổi cuộc đời anh ta.