Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ laser, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈleɪ.zɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈleɪ.zə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):máy phát tia laze
        Contoh: The doctor used a laser to remove the tattoo. (Dokter menggunakan laser untuk menghapus tatto.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ chữ 'Light Amplification by Stimulated Emission of Radiation'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cái máy phát ra tia sáng màu đỏ, đó chính là 'laser'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: beam, light

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: darkness, shadow

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • laser beam (tia laser)
  • laser surgery (phẫu thuật bằng laser)
  • laser pointer (đầu chỉ laser)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The laser cut through the metal easily. (Laser dengan mudah memotong logam.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a powerful laser that could cut through anything. It was used in many fields, from medicine to industry. One day, it helped a doctor perform a successful surgery, and everyone was amazed by its precision. (Dulur zaman, ada laser yang kuat yang bisa melalui apa saja. Ini digunakan di banyak bidang, dari kedokteran hingga industri. Suatu hari, itu membantu seorang dokter melakukan operasi sukses, dan semua orang kagum dengan presisinya.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một tia laser mạnh có thể cắt qua mọi thứ. Nó được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ y học đến công nghiệp. Một ngày nọ, nó giúp một bác sĩ thực hiện một cuộc phẫu thuật thành công, và mọi người đều kinh ngạc với độ chính xác của nó.