Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lash, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /læʃ/

🔈Phát âm Anh: /læʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vết đánh, vết thối
        Contoh: The whip left a lash on his back. (Cang của roi để lại một vết thối trên lưng anh ta.)
  • động từ (v.):đánh, đánh nhau
        Contoh: The waves lashed against the shore. (Những con sóng đánh vào bờ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'lasshen', có liên quan đến việc 'đánh'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đánh, như khi một sợi dây hoặc roi đánh vào da.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: strike, blow
  • động từ: hit, whip

Từ trái nghĩa:

  • động từ: caress, soothe

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • lash out (phản kháng mạnh mẽ)
  • lash against (đánh vào)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He received several lashes for his disobedience. (Anh ta nhận được một vài vết đánh vì không tuân thủ.)
  • động từ: The wind lashed the trees. (Gió đánh vào cây.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a pirate named Jack who loved to lash out at anyone who dared to challenge him. One day, a brave sailor confronted Jack, and they lashed against each other fiercely. In the end, the sailor managed to escape with only a few lashes on his back, proving his bravery.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một tên cướp biển tên là Jack thích đánh nhau với bất cứ ai dám thách thức anh ta. Một ngày nọ, một thủy thủ dũng cảm đối đầu Jack, và họ đánh nhau mạnh mẽ. Cuối cùng, thủy thủ đã quản lý để trốn thoát với chỉ một vài vết thối trên lưng, chứng tỏ sự dũng cảm của mình.