Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lassitude, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlæs.ɪ.tud/

🔈Phát âm Anh: /ˈlæs.ɪ.tjuːd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự mệt mỏi, sự lười biếng
        Contoh: His lassitude made him miss the deadline. (Kém cỏi của anh ta khiến anh ta bỏ lỡ thời hạn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'lassitudo', từ 'lassus' nghĩa là 'mệt mỏi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngày bạn cảm thấy quá mệt mỏi để làm việc gì cả.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: fatigue, weariness, lethargy

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: energy, vigor, enthusiasm

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • feel a sense of lassitude (cảm thấy một cảm giác mệt mỏi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The heat of the summer brought a feeling of lassitude. (Nắng mùa hè mang đến cảm giác mệt mỏi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where the sun always shone, the people often felt a deep lassitude. They would lie under the trees, too tired to even speak. One day, a cool breeze came, and with it, a renewed energy that swept away their lassitude.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất nắng chang chang, người dân thường cảm thấy một cảm giác mệt mỏi sâu sắc. Họ nằm dưới gốc cây, quá mệt để nói chuyện. Một ngày nọ, một làn gió mát đến, và với nó, một nguồn năng lượng mới đã thu hút cảm giác mệt mỏi của họ.