Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ last, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /læst/

🔈Phát âm Anh: /lɑːst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):thứ cuối cùng, điều cuối cùng
        Contoh: He was the last to leave the party. (Dia adalah yang terakhir pergi dari pesta.)
  • động từ (v.):kéo dài, duy trì
        Contoh: The battery will last for several hours. (Baterai akan bertahan beberapa jam.)
  • tính từ (adj.):cuối cùng, sau cùng
        Contoh: December is the last month of the year. (Desember adalah bulan terakhir dalam setahun.)
  • phó từ (adv.):cuối cùng, sau cùng
        Contoh: He arrived last. (Dia tiba terakhir.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'latost', từ tiếng Bắc Đức 'lȃst', có nghĩa là 'dài', liên quan đến ý nghĩa hiện nay về 'kéo dài' và 'cuối cùng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khoảnh khắc bạn đang xem một trận đấu thể thao và đội bạn ủng hộ đang cố gắng giữ được chiến thắng cuối cùng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: final, ultimate
  • động từ: endure, continue
  • tính từ: final, ultimate
  • phó từ: finally, eventually

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: first, beginning
  • động từ: end, cease
  • tính từ: first, initial
  • phó từ: first, initially

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • at last (cuối cùng)
  • last but not least (cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng)
  • last straw (chiếc lá cuối cùng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: This is the last of the wine. (Ini adalah yang terakhir dari anggur.)
  • động từ: The exhibition will last until next month. (Pameran akan berlangsung hingga bulan depan.)
  • tính từ: She was the last person to see him. (Dia adalah orang terakhir yang melihatnya.)
  • phó từ: He came last in the race. (Dia datang terakhir dalam perlombaan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a long journey, the last day was the most memorable. The travelers had endured many challenges, and their last effort to reach the summit was the most rewarding. They were the last to arrive, but their joy was unmatched.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một chuyến đi dài, ngày cuối cùng là đáng nhớ nhất. Những người du khách đã vượt qua nhiều thử thách, và nỗ lực cuối cùng của họ để đến đỉnh núi là đáng giá nhất. Họ đến cuối cùng, nhưng niềm vui của họ là không ai sánh được.