Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lasting, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlæs.tɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈlɑː.stɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):kéo dài, lâu dài
        Contoh: The lasting effects of the war are still felt today. (Efek yang bertahan dari perang masih dirasakan hingga hari ini.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'last' (kéo dài) kết hợp với hậu tố '-ing'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc chiến tranh lâu dài, ảnh hưởng kéo dài đến nhiều thế hệ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: enduring, permanent, persistent

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: temporary, fleeting, transient

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • lasting impression (ấn tượng lâu dài)
  • lasting legacy (di sản lâu bền)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: They hope for a lasting peace. (Mereka berharap damai yang bertahan lama.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, the lasting effects of a drought were evident. The villagers struggled with water scarcity, and the impact was felt for years. They learned to cherish every drop of water, creating a lasting change in their habits and attitudes towards conservation.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, tác động lâu dài của hạn hán rõ rệt. Người dân phải vật lộn với việc thiếu nước, và tác động này cảm nhận được trong nhiều năm. Họ học cách trân trọng mỗi giọt nước, tạo ra một sự thay đổi lâu dài trong thói quen và thái độ của họ đối với việc bảo tồn.