Nghĩa tiếng Việt của từ lastly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlæstli/
🔈Phát âm Anh: /ˈlɑːstli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):cuối cùng, lần cuối
Contoh: Lastly, I would like to thank our sponsors. (Cuối cùng, tôi muốn cảm ơn những nhà tài trợ của chúng tôi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'last' (cuối cùng) kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi họp mặt hoàn thành, người nói cảm ơn mọi người lần cuối cùng trước khi kết thúc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- finally, eventually, in the end
Từ trái nghĩa:
- firstly, initially, at the beginning
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- lastly but not least (cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: Lastly, let's review what we have learned today. (Cuối cùng, hãy xem xét những gì chúng ta đã học hôm nay.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a meeting, John discussed various topics, and lastly, he mentioned the importance of teamwork. (Trong một cuộc họp, John thảo luận về nhiều chủ đề, và cuối cùng, ông nhắc đến tầm quan trọng của sự làm việc nhóm.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một cuộc họp, John thảo luận về nhiều chủ đề, và cuối cùng, ông nhắc đến tầm quan trọng của sự làm việc nhóm. (In a meeting, John discussed various topics, and lastly, he mentioned the importance of teamwork.)