Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ late, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /leɪt/

🔈Phát âm Anh: /leɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):muộn, không đúng giờ
        Contoh: I was late for the meeting. (Saya terlambat untuk pertemuan.)
  • phó từ (adv.):muộn, sau thời gian quy định
        Contoh: He arrived late last night. (Dia tiba larut malam kemarin.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'latēre' nghĩa là 'ẩn náu, ít hiện diện'

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người bạn thường xuyên đến muộn, khiến bạn phải chờ đợi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: tardy, delayed
  • phó từ: afterwards, later

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: early, punctual
  • phó từ: early, soon

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • better late than never (tốt hơn muộn còn hơn không)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The train was late. (Kereta api terlambat.)
  • phó từ: She came home late. (Dia pulang larut.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named Late who was always late for everything. One day, he decided to change his ways and started to arrive early for his appointments. This change made him more successful and respected in his community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên Late luôn đến muộn mọi việc. Một ngày, anh quyết định thay đổi và bắt đầu đến sớm cho các cuộc hẹn của mình. Sự thay đổi này khiến anh trở nên thành công và được tôn trọng hơn trong cộng đồng.